Có 7 kết quả:

侧室 cè shì ㄘㄜˋ ㄕˋ側室 cè shì ㄘㄜˋ ㄕˋ测试 cè shì ㄘㄜˋ ㄕˋ測試 cè shì ㄘㄜˋ ㄕˋ策士 cè shì ㄘㄜˋ ㄕˋ策試 cè shì ㄘㄜˋ ㄕˋ策试 cè shì ㄘㄜˋ ㄕˋ

1/7

Từ điển Trung-Anh

(1) sideroom
(2) concubine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sideroom
(2) concubine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to test (machinery etc)
(2) to test (students)
(3) test
(4) quiz
(5) exam
(6) beta (software)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to test (machinery etc)
(2) to test (students)
(3) test
(4) quiz
(5) exam
(6) beta (software)

Bình luận 0

cè shì ㄘㄜˋ ㄕˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) strategist
(2) counsellor on military strategy

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

imperial exam involving writing essay on policy 策論|策论[ce4 lun4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

imperial exam involving writing essay on policy 策論|策论[ce4 lun4]

Bình luận 0